Có 1 kết quả:
屏絕 bính tuyệt
Từ điển trích dẫn
1. Không qua lại với nhau nữa, đoạn tuyệt.
2. Cai trừ, giới trừ. ◎Như: “bính tuyệt yên tửu” 屏絕菸酒 giới trừ thuốc lá và rượu.
2. Cai trừ, giới trừ. ◎Như: “bính tuyệt yên tửu” 屏絕菸酒 giới trừ thuốc lá và rượu.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0